Đọc nhanh: 查抄 (tra sao). Ý nghĩa là: kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản.
查抄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản
清查并没收犯罪者的财产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查抄
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 警察 查抄 了 他 的 家
- Cảnh sát đã khám xét tịch thu nhà của anh ấy.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抄›
查›