查勘 chákān
volume volume

Từ hán việt: 【tra khám】

Đọc nhanh: 查勘 (tra khám). Ý nghĩa là: điều tra; điều tra hiện trường; kiểm tra hiện trường. Ví dụ : - 查勘矿产资源。 điều tra nguồn khoáng sản.

Ý Nghĩa của "查勘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查勘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều tra; điều tra hiện trường; kiểm tra hiện trường

去现场视察调查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查勘 chákān 矿产资源 kuàngchǎnzīyuán

    - điều tra nguồn khoáng sản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查勘

  • volume volume

    - 人口普查 rénkǒupǔchá

    - tổng điều tra nhân khẩu.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume volume

    - jiāo 会计 kuàijì 存查 cúnchá

    - giao cho phòng kế toán để bảo lưu.

  • volume volume

    - 查勘 chákān 矿产资源 kuàngchǎnzīyuán

    - điều tra nguồn khoáng sản.

  • volume volume

    - 事出有因 shìchūyǒuyīn 查无实据 cháwúshíjù

    - Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi yǒu 经验 jīngyàn de 老工人 lǎogōngrén 随同 suítóng 工程师 gōngchéngshī dào 场地 chǎngdì 查勘 chákān

    - Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.

  • volume volume

    - 高中生 gāozhōngshēng men 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 上网 shàngwǎng 查询 cháxún 高考 gāokǎo 成绩 chéngjì le

    - học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 生活 shēnghuó 检查 jiǎnchá huì

    - Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVKS (廿女大尸)
    • Bảng mã:U+52D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao