Đọc nhanh: 查勘 (tra khám). Ý nghĩa là: điều tra; điều tra hiện trường; kiểm tra hiện trường. Ví dụ : - 查勘矿产资源。 điều tra nguồn khoáng sản.
查勘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều tra; điều tra hiện trường; kiểm tra hiện trường
去现场视察调查
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查勘
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
查›