优柔 yōuróu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu nhu】

Đọc nhanh: 优柔 (ưu nhu). Ý nghĩa là: rộng lượng; khoan thai, hoà nhã; ôn hoà; dịu dàng, do dự; không cương quyết. Ví dụ : - 优柔不迫 khoan thai không vội vàng.. - 优柔的性格 tính không cương quyết; tính hay do dự. - 优柔寡断 do dự thiếu quyết đoán.

Ý Nghĩa của "优柔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优柔 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rộng lượng; khoan thai

宽舒;从容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优柔 yōuróu 不迫 bùpò

    - khoan thai không vội vàng.

✪ 2. hoà nhã; ôn hoà; dịu dàng

平和;柔和

✪ 3. do dự; không cương quyết

犹豫不决

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • volume volume

    - 优柔寡断 yōuróuguǎduàn

    - do dự thiếu quyết đoán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优柔

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 早就 zǎojiù 爱上 àishàng le 成天 chéngtiān 柔情蜜意 róuqíngmìyì de

    - Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.

  • volume volume

    - 优柔 yōuróu 不迫 bùpò

    - khoan thai không vội vàng.

  • volume volume

    - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • volume volume

    - 人才 réncái de 优势 yōushì 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lợi thế tài năng là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 优柔寡断 yōuróuguǎduàn

    - do dự thiếu quyết đoán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优化 yōuhuà le 交通网 jiāotōngwǎng

    - Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 管弦乐队 guǎnxiányuèduì 演奏 yǎnzòu de 特色 tèsè shì 声音 shēngyīn 优美 yōuměi 柔和 róuhé

    - Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao