Đọc nhanh: 白果 (bạch quả). Ý nghĩa là: ngân hạnh (thân cao to, cây đơn tính, lá hình quạt, hạt hình bầu dục. Nhân quả ăn được, có thể làm vị thuốc); bạch quả, cây bạch quả, hột gà; trứng gà.
✪ 1. ngân hạnh (thân cao to, cây đơn tính, lá hình quạt, hạt hình bầu dục. Nhân quả ăn được, có thể làm vị thuốc); bạch quả
银杏,乔木,雌雄异株,叶子扇形,种子椭圆形。果仁可吃,也可入药。
✪ 2. cây bạch quả
落叶乔木, 雌雄异株, 叶片扇形种子椭圆形, 外面有橙黄色带臭味的种皮, 果仁可以吃, 也可以入药木材致密可供雕刻用是中国的特产
白果 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hột gà; trứng gà
(儿)鸡蛋
✪ 2. hạt ngân hạnh
这种植物的种子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白果
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
白›