崩决 bēng jué
volume volume

Từ hán việt: 【băng quyết】

Đọc nhanh: 崩决 (băng quyết). Ý nghĩa là: vỡ đê; vỡ bờ.

Ý Nghĩa của "崩决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崩决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỡ đê; vỡ bờ

崩塌溃决

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩决

  • volume volume

    - 泰山 tàishān 崩于 bēngyú qián ér 面不改色 miànbùgǎisè 黄河 huánghé 决于 juéyú 口而心 kǒuérxīn 惊慌 jīnghuāng

    - Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 拿到 nádào 金牌 jīnpái 决不 juébù 甘心 gānxīn

    - không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • volume volume

    - qiě děng 回来 huílai zài 决定 juédìng

    - Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.

  • volume volume

    - 鸡块 jīkuài de 大小 dàxiǎo 决定 juédìng 烹饪 pēngrèn 时间 shíjiān

    - Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 着急 zháojí 问题 wèntí 总是 zǒngshì huì 解决 jiějué de

    - Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBB (山月月)
    • Bảng mã:U+5D29
    • Tần suất sử dụng:Cao