Đọc nhanh: 表决器 (biểu quyết khí). Ý nghĩa là: máy biểu quyết.
表决器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy biểu quyết
一种代表投票或举手表决的表决装置表决时,与会的有关人员只要按动各自表决器上"赞成""反对""弃权"的某一按钮,荧光屏上即显示出表决结果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表决器
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 他 表现 得 很 坚决
- Anh ấy tỏ ra rất kiên quyết.
- 采用 举手表决 方式
- Áp dụng cách giơ tay biểu quyết
- 我 不能 代表 他作 决定
- Tôi không thể đại diện anh ấy đưa ra quyết định.
- 他 表现 出 了 坚决 的 态度
- Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
器›
表›