Đọc nhanh: 表决权 (biểu quyết quyền). Ý nghĩa là: quyền biểu quyết; quyền quyết nghị. Ví dụ : - 无表决权的股票与有投票地位同等。 Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
表决权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền biểu quyết; quyền quyết nghị
在会议上参加表决的权利
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表决权
- 表决权
- quyền biểu quyết
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 她 决定 今天 表白
- Cô ấy quyết định tỏ tình hôm nay.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
权›
表›