有条有理 yǒu tiáo yǒulǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hữu điều hữu lí】

Đọc nhanh: 有条有理 (hữu điều hữu lí). Ý nghĩa là: có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý; rành rọt, lớp lang.

Ý Nghĩa của "有条有理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有条有理 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý; rành rọt

条理层次分明而不紊乱

✪ 2. lớp lang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有条有理

  • volume volume

    - 安排 ānpái 事情 shìqing hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 办事 bànshì hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.

  • volume volume

    - 有条有理 yǒutiáoyǒulǐ

    - có trật tự; đâu ra đấy

  • volume volume

    - 出言有章 chūyányǒuzhāng ( 说话 shuōhuà 有条理 yǒutiáolǐ )

    - nói năng mạch lạc.

  • volume volume

    - shì huì 当家的 dāngjiāde 好主妇 hǎozhǔfù 家里 jiālǐ de 事情 shìqing 处理 chǔlǐ 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.

  • volume volume

    - zhè tiáo 理由 lǐyóu 有些 yǒuxiē 牵强 qiānqiǎng

    - lí do này có phần khiên cưỡng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Cuộc sống của cô ấy rất có trật tự.

  • volume volume

    - qǐng 问题 wèntí shuō gèng 有条理 yǒutiáolǐ

    - Vui lòng trình bày vấn đề rõ ràng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa