Đọc nhanh: 杂七杂八 (tạp thất tạp bát). Ý nghĩa là: thượng vàng hạ cám; hỗn tạp; tạp nham, tạp nhạp.
杂七杂八 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thượng vàng hạ cám; hỗn tạp; tạp nham
形容多而杂
✪ 2. tạp nhạp
形容非常混乱, 杂乱无章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂七杂八
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
杂›