Đọc nhanh: 暂且 (tạm thả). Ý nghĩa là: tạm thời. Ví dụ : - 暂且如此 tạm thời như thế. - 这是后话,暂且不提。 đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.
暂且 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thời
暂时;姑且
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 这 是 后 话 , 暂且 不提
- đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂且
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 工作 暂且 丢 一边
- Công việc tạm thời gác lại một bên.
- 这 是 后 话 , 暂且 不提
- việc này để sau này hãy nói, tạm thời không nhắc đến.
- 这 是 后 话 , 暂且 不提
- đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.
- 这个 问题 暂且 不 讨论
- Vấn đề này tạm thời không thảo luận.
- 这件 事 暂且 这么 决定 , 有 什么 问题 , 过后 再说
- việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
暂›