Đọc nhanh: 姑且 (cô thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm, đành. Ví dụ : - 此事姑且搁起 việc này tạm thời gác lại.. - 我这里有支钢笔,你姑且用着。 tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
姑且 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thời; tạm
副词,表示暂时地
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
✪ 2. đành
不得不; 只得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑且
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 我 这里 有枝 钢笔 , 你 姑且 用 着
- Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
姑›