姑且 gūqiě
volume volume

Từ hán việt: 【cô thả】

Đọc nhanh: 姑且 (cô thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm, đành. Ví dụ : - 此事姑且搁起 việc này tạm thời gác lại.. - 我这里有支钢笔你姑且用着。 tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

Ý Nghĩa của "姑且" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

姑且 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời; tạm

副词,表示暂时地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此事 cǐshì 姑且 gūqiě 搁起 gēqǐ

    - việc này tạm thời gác lại.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有支 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

✪ 2. đành

不得不; 只得

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑且

  • volume volume

    - qiě 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Thả là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 九华山 jiǔhuàshān 云海 yúnhǎi 不但 bùdàn 壮观 zhuàngguān 而且 érqiě 变幻 biànhuàn 多姿 duōzī

    - Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường

  • volume volume

    - 且说 qiěshuō qiě chī

    - Vừa ăn vừa nói.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 姑且 gūqiě 搁起 gēqǐ

    - việc này tạm thời gác lại.

  • volume volume

    - qiě děng 回来 huílai zài 决定 juédìng

    - Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有枝 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有支 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao