Đọc nhanh: 无赖 (vô lại). Ý nghĩa là: đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí, tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn; đểu, côn đồ. Ví dụ : - 耍无赖。 dở trò nanh nọc.
✪ 1. đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí
刁钻泼辣,不讲道理
- 耍无赖
- dở trò nanh nọc.
✪ 2. tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn; đểu
(骂语) 游手好闲、品行不端的人坏蛋
✪ 3. côn đồ
地方上的恶棍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无赖
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 百无聊赖
- Trăm sự không có gì vui.
- 无聊 赖
- không chốn nương tựa.
- 耍无赖
- dở trò nanh nọc.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 遇到 什么 困难 , 我 都 能 依赖 你
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
赖›
lưu manh; vô lại; côn đồ。流氓;無賴。
ác ôn; côn đồ; vô lại; lưu manh
Lưu Manh
du côn; côn đồ; lưu manh; du đãng
lưu manh; vô lại; côn đồ
đội mũ xanh (nam, nữ thời Nguyên, Minh, Trung Quốc); bị cắm sừng
Chơi Xấu, Ăn Gian, Chơi Xỏ Lá
vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba)đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)
lưu manh; côn đồ; vô lại