无赖 wúlài
volume volume

Từ hán việt: 【vô lại】

Đọc nhanh: 无赖 (vô lại). Ý nghĩa là: đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí, tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn; đểu, côn đồ. Ví dụ : - 耍无赖。 dở trò nanh nọc.

Ý Nghĩa của "无赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

✪ 1. đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí

刁钻泼辣,不讲道理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耍无赖 shuǎwúlài

    - dở trò nanh nọc.

✪ 2. tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn; đểu

(骂语) 游手好闲、品行不端的人坏蛋

✪ 3. côn đồ

地方上的恶棍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无赖

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Trăm sự không có gì vui.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo lài

    - không chốn nương tựa.

  • volume volume

    - 耍无赖 shuǎwúlài

    - dở trò nanh nọc.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 失业 shīyè 以来 yǐlái 常觉 chángjué 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • - shì 永远 yǒngyuǎn de 依靠 yīkào 无论 wúlùn 遇到 yùdào 什么 shénme 困难 kùnnán dōu néng 依赖 yīlài

    - Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao