Đọc nhanh: 混混 (cổn cổn). Ý nghĩa là: lưu manh; vô lại; côn đồ。流氓;無賴。.
混混 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu manh; vô lại; côn đồ。流氓;無賴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混混
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 他 混进 队伍
- Anh ta giả mạo vào đội ngũ.
- 他 混 充内行
- Anh ta giả vờ làm chuyên gia.
- 他 混日子
- Anh ta sống tạm bợ qua ngày.
- 他 将 两个 概念 混淆 在 一起 了
- Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›