王八 wángbā
volume volume

Từ hán việt: 【vương bát】

Đọc nhanh: 王八 (vương bát). Ý nghĩa là: vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba), đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình). Ví dụ : - 你这个愚蠢的王八蛋 Đồ ngu ngốc.. - 你这个王八蛋 Đồ khốn!. - 这混账王八蛋 Thằng chó đẻ đó.

Ý Nghĩa của "王八" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王八 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba)

乌龟或鳖的俗称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn!

  • volume volume

    - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 变态 biàntài 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn nạn!

  • volume volume

    - 该死 gāisǐ de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn kiếp!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)

指妻子有外遇的人 (骂人的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八

  • volume volume

    - 王八羔子 wángbāgāozǐ

    - Đồ khốn nạn!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn!

  • volume volume

    - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • volume volume

    - 该死 gāisǐ de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn kiếp!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 变态 biàntài 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn nạn!

  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 那个 nàgè 金属 jīnshǔ 王八蛋 wángbādàn

    - Đánh bại tên khốn bạch kim.

  • volume volume

    - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao