Đọc nhanh: 王八 (vương bát). Ý nghĩa là: vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba), đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình). Ví dụ : - 你这个愚蠢的王八蛋 Đồ ngu ngốc.. - 你这个王八蛋 Đồ khốn!. - 这混账王八蛋 Thằng chó đẻ đó.
王八 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba)
乌龟或鳖的俗称
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)
指妻子有外遇的人 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
王›