真无聊! Zhēn wúliáo!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 真无聊! Ý nghĩa là: Thật tẻ nhạt! Chán thật! (Diễn tả cảm giác nhàm chán khi làm gì đó).

Ý Nghĩa của "真无聊!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真无聊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thật tẻ nhạt! Chán thật! (Diễn tả cảm giác nhàm chán khi làm gì đó)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真无聊!

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 摸黑 mōhēi zǒu 山路 shānlù 真悬 zhēnxuán

    - Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!

  • volume volume

    - 那个 nàgè 玩意儿 wányìer 真是 zhēnshi 无聊 wúliáo

    - Món đồ chơi kia thật sự nhàm chán.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 无聊 wúliáo de 玩意儿 wányìer

    - Anh ta thật sự là một người nhạt nhẽo.

  • - 这个 zhègè 周末 zhōumò 什么 shénme 没有 méiyǒu zuò hǎo 无聊 wúliáo

    - Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!

  • - kàn le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí 电视 diànshì hǎo 无聊 wúliáo

    - Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò tài duō 真是 zhēnshi 累死 lèisǐ le

    - Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!

  • - 今天 jīntiān 下雨 xiàyǔ 不能 bùnéng 出门 chūmén 真是 zhēnshi hǎo 无聊 wúliáo

    - Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.

  • - 不会 búhuì ba zhè 可能 kěnéng shì 真的 zhēnde

    - Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao