Đọc nhanh: 真无聊! Ý nghĩa là: Thật tẻ nhạt! Chán thật! (Diễn tả cảm giác nhàm chán khi làm gì đó).
真无聊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật tẻ nhạt! Chán thật! (Diễn tả cảm giác nhàm chán khi làm gì đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真无聊!
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 那个 玩意儿 真是 无聊
- Món đồ chơi kia thật sự nhàm chán.
- 他 真是 个 无聊 的 玩意儿
- Anh ta thật sự là một người nhạt nhẽo.
- 这个 周末 什么 也 没有 做 , 我 好 无聊 !
- Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!
- 看 了 几个 小时 电视 , 我 好 无聊 !
- Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!
- 今天 工作 太 多 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
真›
聊›