耍赖 shuǎlài
volume volume

Từ hán việt: 【sái lại】

Đọc nhanh: 耍赖 (sái lại). Ý nghĩa là: chơi xấu; ăn gian; chơi xỏ lá . Ví dụ : - 说话要算数不能耍赖皮! Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian. - 他输了比赛就开始耍赖。 Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

Ý Nghĩa của "耍赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

耍赖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi xấu; ăn gian; chơi xỏ lá

使用无赖手段也说耍无赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • volume volume

    - 他输 tāshū le 比赛 bǐsài jiù 开始 kāishǐ 耍赖 shuǎlài

    - Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍赖

  • volume volume

    - 耍无赖 shuǎwúlài

    - dở trò nanh nọc.

  • volume volume

    - 依赖 yīlài 熟人 shúrén de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.

  • volume volume

    - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài 实在 shízài 不像话 bùxiànghuà

    - cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục

  • volume volume

    - 他输 tāshū le 比赛 bǐsài jiù 开始 kāishǐ 耍赖 shuǎlài

    - Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 经常 jīngcháng 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao