痞子 pǐzi
volume volume

Từ hán việt: 【bĩ tử】

Đọc nhanh: 痞子 (bĩ tử). Ý nghĩa là: lưu manh; côn đồ; vô lại.

Ý Nghĩa của "痞子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痞子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu manh; côn đồ; vô lại

恶棍;流氓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痞子

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 痞子 pǐzi

    - Anh ấy chính là một gã du côn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 痞子 pǐzi men 街头 jiētóu 游荡 yóudàng

    - Những gã côn đồ lang thang đường phố.

  • volume volume

    - 样子 yàngzi 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy có dáng vẻ hống hách.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMFR (大一火口)
    • Bảng mã:U+75DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình