Đọc nhanh: 束手旁观 (thú thủ bàng quan). Ý nghĩa là: khoanh tay đứng nhìn.
束手旁观 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoanh tay đứng nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束手旁观
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 他 面对 问题 束手无策
- Anh ấy bó tay trước vấn đề.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 女 伤者 现在 结束 手术 了
- Hiện nữ nạn nhân sắp được phẫu thuật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
旁›
束›
观›