围观 wéiguān
volume volume

Từ hán việt: 【vi quan】

Đọc nhanh: 围观 (vi quan). Ý nghĩa là: đứng trong một vòng tròn và quan sát. Ví dụ : - 警察告诫围观者, 不要靠近燃烧 的建筑物. Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.

Ý Nghĩa của "围观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围观 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng trong một vòng tròn và quan sát

to stand in a circle and watch

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 告诫 gàojiè 围观者 wéiguānzhě 不要 búyào 靠近 kàojìn 燃烧 ránshāo de 建筑物 jiànzhùwù

    - Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围观

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 留心 liúxīn 观察 guānchá 周围 zhōuwéi 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy chú ý quan sát tình hình xung quanh.

  • volume volume

    - 深沉 shēnchén 观察 guānchá zhe 周围 zhōuwéi

    - Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 仔细观察 zǐxìguānchá 周围 zhōuwéi de shì

    - Chúng ta cần quan sát kỹ những việc xung quanh.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 告诫 gàojiè 围观者 wéiguānzhě 不要 búyào 靠近 kàojìn 燃烧 ránshāo de 建筑物 jiànzhùwù

    - Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao