Đọc nhanh: 围观 (vi quan). Ý nghĩa là: đứng trong một vòng tròn và quan sát. Ví dụ : - 警察告诫围观者, 不要靠近燃烧 的建筑物. Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
围观 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng trong một vòng tròn và quan sát
to stand in a circle and watch
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围观
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 他 留心 观察 周围 情况
- Anh ấy chú ý quan sát tình hình xung quanh.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 我们 要 仔细观察 周围 的 事
- Chúng ta cần quan sát kỹ những việc xung quanh.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
观›