Đọc nhanh: 方今 (phương kim). Ý nghĩa là: hiện nay; hiện thời; ngày nay. Ví dụ : - 方今盛世 thời thịnh
方今 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện nay; hiện thời; ngày nay
如今;现时
- 方 今 盛世
- thời thịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方今
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 方 今 盛世
- thời thịnh
- 方 今 盛世
- đang thời thịnh
- 德国 检方 今早
- Các công tố viên Đức đã gửi
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 历尽艰辛 , 方有 今日
- trải qua gian khổ, mới có được ngày hôm nay.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
方›