北方话 běifānghuà
volume volume

Từ hán việt: 【bắc phương thoại】

Đọc nhanh: 北方话 (bắc phương thoại). Ý nghĩa là: tiếng Bắc; tiếng miền Bắc; tiếng phương Bắc.

Ý Nghĩa của "北方话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北方话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng Bắc; tiếng miền Bắc; tiếng phương Bắc

长江以北的汉语方言广义的北方话还包括四川、云南、贵州和广西北部的方言北方话是普通话的基础方言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方话

  • volume volume

    - 北京 běijīng 话管 huàguǎn 关系 guānxì hǎo jiào 关系 guānxì tiě

    - Tiếng Bắc Kinh gọi quan hệ tốt là "quan hệ thép".

  • volume volume

    - 北方 běifāng de 冬天 dōngtiān 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 向北 xiàngběi de 方向 fāngxiàng 出发 chūfā

    - Họ khởi hành về hướng bắc.

  • volume volume

    - 北京市 běijīngshì de 交通 jiāotōng hěn 方便 fāngbiàn

    - Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 北方 běifāng 有点儿 yǒudiǎner hàn 我们 wǒmen 这儿 zhèér dōu 三个 sāngè yuè méi 下雨 xiàyǔ le

    - Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 方便 fāngbiàn 通话 tōnghuà ma

    - Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao