Đọc nhanh: 方块字 (phương khối tự). Ý nghĩa là: chữ vuông (chữ Hán).
方块字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ vuông (chữ Hán)
指汉字,因为每个汉字一般占一个方形面积
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方块字
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 这块 牌子 上 的 字 很 清晰
- Chữ viết trên tấm biển này rất rõ ràng.
- 这块 木头 是 方 的
- Miếng gỗ này hình vuông.
- 字 写 得 很 方正
- chữ viết ngay ngắn.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
字›
方›