方块字 fāngkuàizì
volume volume

Từ hán việt: 【phương khối tự】

Đọc nhanh: 方块字 (phương khối tự). Ý nghĩa là: chữ vuông (chữ Hán).

Ý Nghĩa của "方块字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方块字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ vuông (chữ Hán)

指汉字,因为每个汉字一般占一个方形面积

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方块字

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • volume volume

    - 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Phương án giản lược hóa tiếng Hán.

  • volume volume

    - 方块字 fāngkuàizì

    - chữ vuông (chữ Hán).

  • volume volume

    - cóng 方言 fāngyán de 角度 jiǎodù 解释 jiěshì 部首 bùshǒu

    - Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 牌子 páizi shàng de hěn 清晰 qīngxī

    - Chữ viết trên tấm biển này rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shì fāng de

    - Miếng gỗ này hình vuông.

  • volume volume

    - xiě hěn 方正 fāngzhèng

    - chữ viết ngay ngắn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Đây là phương án giản hóa chữ Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao