Đọc nhanh: 北方方言 (bắc phương phương ngôn). Ý nghĩa là: phương ngôn phương bắc; tiếng miền bắc, thổ ngữ phương bắc (Mỹ).
北方方言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương ngôn phương bắc; tiếng miền bắc
北方话
✪ 2. thổ ngữ phương bắc (Mỹ)
在美国从新泽西中部伸向西北,越过宾夕法尼亚的北部诸县,并且通过俄亥俄北部、印第安纳和伊利诺斯的一条线以北地区讲的英语方言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方方言
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
方›
言›