Đọc nhanh: 来日 (lai nhật). Ý nghĩa là: tương lai; ngày sau; những ngày sắp tới. Ví dụ : - 来日方长。 tương lai còn dài.
来日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương lai; ngày sau; những ngày sắp tới
未来的日子;将来
- 来日方长
- tương lai còn dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来日
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 她 的 郎会 早日 归来
- Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 今年 的 节日 快要 到来 了
- Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
来›