Đọc nhanh: 八方 (bát phương). Ý nghĩa là: khắp nơi; bốn phương tám hướng (chỉ tám hướng đông, tây, nam, bắc, đông nam, đông bắc, tây nam, tây bắc). 指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地. Ví dụ : - 四面八方 bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.. - 一方有困难, 八方来支援。 một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
八方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắp nơi; bốn phương tám hướng (chỉ tám hướng đông, tây, nam, bắc, đông nam, đông bắc, tây nam, tây bắc). 指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地
八方,读音为bā fāng,汉语词语,是指东、西、南、北、东南、西南、西北、东北八个方向。泛指各方向。指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北, 泛指周围各地
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八方
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
方›