磕巴 kē bā
volume volume

Từ hán việt: 【khái ba】

Đọc nhanh: 磕巴 (khái ba). Ý nghĩa là: nói lắp; nói cà lăm; ngắc ngứ; ấp úng, người nói lắp; người nói cà lăm. Ví dụ : - 说话磕巴。 nói cà lăm.

Ý Nghĩa của "磕巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磕巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói lắp; nói cà lăm; ngắc ngứ; ấp úng

口吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

✪ 2. người nói lắp; người nói cà lăm

口吃的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕巴

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • volume volume

    - 磕磕巴巴 kēkēbābā 解释 jiěshì

    - Anh ấy lắp bắp giải thích.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 巴结 bājié 领导 lǐngdǎo

    - Họ nịnh bợ lãnh đạo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 真巴适 zhēnbāshì

    - Thời tiết hôm nay thật thoải mái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGIT (一口土戈廿)
    • Bảng mã:U+78D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình