Đọc nhanh: 支吾的笑 (chi ngô đích tiếu). Ý nghĩa là: cười trừ.
支吾的笑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười trừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支吾的笑
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 一味 支吾
- một mực úp úp mở mở.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 今年 , 公司 的 收支 相当
- Doanh thu và chi phí của công ty năm nay ngang nhau.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
支›
的›
笑›