嗫嚅 nièrú
volume volume

Từ hán việt: 【chiếp nhu】

Đọc nhanh: 嗫嚅 (chiếp nhu). Ý nghĩa là: lúng túng; ngập ngừng; ấp úng.

Ý Nghĩa của "嗫嚅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗫嚅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúng túng; ngập ngừng; ấp úng

形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗫嚅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Chiếp , Nhiếp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
    • Bảng mã:U+55EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
    • Bảng mã:U+5685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình