部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiếp nhu】
Đọc nhanh: 嗫嚅 (chiếp nhu). Ý nghĩa là: lúng túng; ngập ngừng; ấp úng.
嗫嚅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng túng; ngập ngừng; ấp úng
形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗫嚅
嗫›
Tập viết
嚅›
lầu bầu; lẩm bẩm
rì rà rì rầm; lẩm bẩm; lẩm nhẩm (Tượng thanh); nâm
Lẩm Bẩm / Cảm Thấy E Ngại, Lầu Nhầu, Ca Cẩm
nói quanh co; úp úp mở mở; nói lấy lệ; không nên lời; không gãy gọnbôi bác; cù nhầy