Đọc nhanh: 撮口呼 (toát khẩu hô). Ý nghĩa là: âm chu miệng; (nguyên âm ü hoặc âm bắt đầu bằng chữ ü - một trong bốn nhóm âm tiếng Hán chia theo âm đầu vần).
撮口呼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm chu miệng; (nguyên âm ü hoặc âm bắt đầu bằng chữ ü - một trong bốn nhóm âm tiếng Hán chia theo âm đầu vần)
按照韵母把字音分成开口呼、齐齿呼、合口呼、撮口呼四类,总称四呼韵母是i或拿i起头的叫齐齿呼,韵母 是u或拿u起头的叫合口呼,韵母是ü或拿ü起头的叫撮口呼,韵母不是i、u、ü, 也不拿i、u、ü起头的叫开口 呼,例如肝 (开)、坚jiān (齐)、关guān (合)、捐juān (撮) Xem:〖四呼〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撮口呼
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 呼喊 口号
- hô khẩu hiệu
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
呼›
撮›