Đọc nhanh: 一手撮合 (nhất thủ toát hợp). Ý nghĩa là: một tay làm mối.
一手撮合 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tay làm mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一手撮合
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
合›
手›
撮›