Đọc nhanh: 撮箕 (toát ki). Ý nghĩa là: ki hốt rác; dụng cụ hốt rác.
撮箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki hốt rác; dụng cụ hốt rác
撮垃圾的簸箕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撮箕
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 剪下 一 撮子 头发
- cắt đi một nhúm tóc.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
- 她 极力 撮合 他们 俩
- Cô ấy rất cố gắng tác hợp hai người.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撮›
箕›