撤佃 chè diàn
volume volume

Từ hán việt: 【triệt điền】

Đọc nhanh: 撤佃 (triệt điền). Ý nghĩa là: triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày).

Ý Nghĩa của "撤佃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤佃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất (không cho nông dân cày)

地主强制收回租给农民耕种的田地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤佃

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 决定 juédìng 撤回 chèhuí 基地 jīdì

    - Quân đội quyết định rút về căn cứ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 撤离 chèlí 清空 qīngkōng 天井 tiānjǐng

    - Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 撤销 chèxiāo le 比赛 bǐsài

    - Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.

  • volume volume

    - 餐具 cānjù 撤下去 chèxiàqù le

    - Cô ấy dọn bát đĩa đi.

  • volume volume

    - 撤除 chèchú 广告牌 guǎnggàopái

    - Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 迅速 xùnsù 撤退 chètuì le

    - Đội quân nhanh chóng rút lui.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 原定 yuándìng 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OW (人田)
    • Bảng mã:U+4F43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao