被除数 bèichúshù
volume volume

Từ hán việt: 【bị trừ số】

Đọc nhanh: 被除数 (bị trừ số). Ý nghĩa là: số bị chia (ví dụ: 21/7=3, 21 là số bị chia).

Ý Nghĩa của "被除数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被除数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số bị chia (ví dụ: 21/7=3, 21 là số bị chia)

除法运算中被另一数所除的数,如21/7=3,其中21是被除数

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被除数

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 恃强欺弱 shìqiángqīruò bèi 奥兰多 àolánduō shì de 两所 liǎngsuǒ 学校 xuéxiào 开除 kāichú

    - Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • volume volume

    - 9 除以 chúyǐ 4 余数 yúshù wèi 5

    - Số dư của 9 chia cho 4 được 5.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作弊 zuòbì bèi 开除 kāichú le

    - Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.

  • volume volume

    - bèi 作家协会 zuòjiāxiéhuì 开除 kāichú le

    - Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.

  • volume volume

    - 倒闭 dǎobì de 工厂 gōngchǎng bèi 拆除 chāichú le

    - Nhà máy đóng cửa đã bị dỡ bỏ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 旷工 kuànggōng 三天 sāntiān bèi 开除 kāichú le

    - Anh ta bị cho nghỉ vì trốn việc liền ba ngày.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao