革职 gézhí
volume volume

Từ hán việt: 【cách chức】

Đọc nhanh: 革职 (cách chức). Ý nghĩa là: cách chức, bãi dịch, cất chức. Ví dụ : - 革职查办 xét xử cách chức

Ý Nghĩa của "革职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

革职 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cách chức

撤职

Ví dụ:
  • volume volume

    - 革职 gézhí 查办 chábàn

    - xét xử cách chức

✪ 2. bãi dịch

免去职务

✪ 3. cất chức

暂时解除职务, 是一种处分

✪ 4. bãi chức

解除职务

✪ 5. tước chức

撤销职务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革职

  • volume volume

    - 革职 gézhí 查办 chábàn

    - xét xử cách chức

  • volume volume

    - bèi 革职 gézhí le

    - Anh ấy bị cách chức.

  • volume volume

    - 那人 nàrén zāo 革职 gézhí 处分 chǔfèn

    - Người đó bị kỷ luật cách chức.

  • volume volume

    - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • volume volume

    - 全厂 quánchǎng 职工 zhígōng 一致 yízhì 赞同 zàntóng 这项 zhèxiàng 改革 gǎigé

    - Công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.

  • volume volume

    - 全厂 quánchǎng 职工 zhígōng 围绕 wéirào zhe 当前 dāngqián 生产 shēngchǎn 问题 wèntí 提出 tíchū 很多 hěnduō 革新 géxīn 建议 jiànyì

    - cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 主张 zhǔzhāng 改革开放 gǎigékāifàng

    - Người dân ủng hộ cải cách mở cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao