chè
volume volume

Từ hán việt: 【triệt】

Đọc nhanh: (triệt). Ý nghĩa là: trong; trong suốt; trong vắt; trong trẻo; trong sạch. Ví dụ : - 清澈 。 trong xanh.. - 澄澈。 trong veo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong; trong suốt; trong vắt; trong trẻo; trong sạch

水清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清澈 qīngchè

    - trong xanh.

  • volume volume

    - 澄澈 chéngchè

    - trong veo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桂江 guìjiāng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Quế rất trong sạch.

  • volume volume

    - 池水 chíshuǐ 明澈如镜 míngchèrújìng

    - nước hồ trong như mặt gương.

  • volume volume

    - 鸭绿江 yālǜjiāng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Áp Lục rất trong xanh.

  • volume volume

    - 泉流 quánliú 委端 wěiduān 清澈见底 qīngchèjiàndǐ

    - Hạ lưu của dòng suối trong vắt có thể nhìn thấy đáy.

  • volume volume

    - 河涌 héyǒng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước ở ngã ba sông rất trong.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 非常 fēicháng 清澈 qīngchè

    - Nước sông rất trong veo.

  • volume volume

    - 河流 héliú de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước của dòng sông rất trong xanh.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ de 流水 liúshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Dòng chảy của sông rất trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBK (水卜月大)
    • Bảng mã:U+6F88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình