Đọc nhanh: 探囊取物 (thám nang thủ vật). Ý nghĩa là: dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn.
探囊取物 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn
伸手到袋子里取东西比喻能够轻而易举地办成某件事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探囊取物
- 掠取 财物
- cướp tài sản.
- 摄取 食物
- hấp thu thức ăn.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
囊›
探›
物›
Dễ Như Trở Bàn Tay, Làm Ngon Ơ, Làm Ngon Lành
duỗi tay ra và nắm lấy nó (thành ngữ); rất dễ
nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc; chắc tay
bắn gà tâybắt rùa trong chum (thành ngữ); để đặt cho mình một mục tiêu dễ dàng
dễ dàng chóng vánh; dễ như bỡn; chẳng tốn công; chẳng tốn hơi sức nào; dễ như trở bàn tay
dễ như trở bàn tay
được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật
dễ dàng; hạ bút thành văn