Đọc nhanh: 医用草本提取物 (y dụng thảo bổn đề thủ vật). Ý nghĩa là: Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế.
医用草本提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用草本提取物
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
取›
提›
本›
物›
用›
草›