Đọc nhanh: 制化妆品用茶提取物 (chế hoá trang phẩm dụng trà đề thủ vật). Ý nghĩa là: Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.
制化妆品用茶提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制化妆品用茶提取物
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›
取›
品›
妆›
提›
物›
用›
茶›