Đọc nhanh: 制药用茶提取物 (chế dược dụng trà đề thủ vật). Ý nghĩa là: Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm.
制药用茶提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制药用茶提取物
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 药材 需要 炮制 后 使用
- Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
取›
提›
物›
用›
茶›
药›