Đọc nhanh: 探亲 (thám thân). Ý nghĩa là: thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà. Ví dụ : - 探亲假 nghỉ phép về thăm người thân. - 回乡探亲 về quê thăm người thân.
✪ 1. thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
探望亲属,现多指探望父母或配偶
- 探亲假
- nghỉ phép về thăm người thân
- 回乡 探亲
- về quê thăm người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探亲
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 探亲假
- nghỉ phép về thăm người thân
- 回乡 探亲
- về quê thăm người thân.
- 每年 都 回乡 探亲
- Mỗi năm đều về quê thăm bà con.
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 春节 时 很多 人去 探亲
- Trong dịp Tết có rất nhiều người đi thăm người thân.
- 我 每年 都 回 故乡 探亲
- Tôi về quê thăm gia đình mỗi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
探›