探亲 tànqīn
volume volume

Từ hán việt: 【thám thân】

Đọc nhanh: 探亲 (thám thân). Ý nghĩa là: thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà. Ví dụ : - 探亲假 nghỉ phép về thăm người thân. - 回乡探亲 về quê thăm người thân.

Ý Nghĩa của "探亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà

探望亲属,现多指探望父母或配偶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探亲假 tànqīnjiǎ

    - nghỉ phép về thăm người thân

  • volume volume

    - 回乡 huíxiāng 探亲 tànqīn

    - về quê thăm người thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探亲

  • volume volume

    - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

  • volume volume

    - 探亲假 tànqīnjiǎ

    - nghỉ phép về thăm người thân

  • volume volume

    - 回乡 huíxiāng 探亲 tànqīn

    - về quê thăm người thân.

  • volume volume

    - 每年 měinián dōu 回乡 huíxiāng 探亲 tànqīn

    - Mỗi năm đều về quê thăm bà con.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā xiāng 探亲 tànqīn

    - Anh ấy về quê thăm họ hàng.

  • volume volume

    - 台胞 táibāo 回大陆 huídàlù 探亲 tànqīn

    - Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shí 很多 hěnduō 人去 rénqù 探亲 tànqīn

    - Trong dịp Tết có rất nhiều người đi thăm người thân.

  • volume volume

    - 每年 měinián dōu huí 故乡 gùxiāng 探亲 tànqīn

    - Tôi về quê thăm gia đình mỗi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao