Đọc nhanh: 垂手可得 (thuỳ thủ khả đắc). Ý nghĩa là: được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật.
垂手可得 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật
很容易得到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂手可得
- 垂手而得
- được một cách dễ dàng.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 反手可得
- dễ như trở bàn tay
- 唾手可得
- dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.
- 笑容可掬 ( 笑容 露出 来 , 好像 可以 用手 捧住 , 形容 笑 得 明显 )
- cười tươi như hoa nở.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
垂›
得›
手›