垂手可得 chuíshǒukědé
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ thủ khả đắc】

Đọc nhanh: 垂手可得 (thuỳ thủ khả đắc). Ý nghĩa là: được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật.

Ý Nghĩa của "垂手可得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂手可得 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật

很容易得到

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂手可得

  • volume volume

    - 垂手而得 chuíshǒuérdé

    - được một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 主队 zhǔduì 悬殊 xuánshū 比分 bǐfēn 垂手 chuíshǒu 赢得 yíngde 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办得 bàndé 相当 xiāngdāng 顺手 shùnshǒu

    - công chuyện tương đối thuận lợi.

  • volume volume

    - 反手可得 fǎnshǒukědé

    - dễ như trở bàn tay

  • volume volume

    - 唾手可得 tuòshǒukědé

    - dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.

  • volume volume

    - 笑容可掬 xiàoróngkějū ( 笑容 xiàoróng 露出 lùchū lái 好像 hǎoxiàng 可以 kěyǐ 用手 yòngshǒu 捧住 pěngzhù 形容 xíngróng xiào 明显 míngxiǎn )

    - cười tươi như hoa nở.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • volume volume

    - 凭着 píngzhe 过人 guòrén de 智慧 zhìhuì 手段 shǒuduàn 赢得 yíngde 公司 gōngsī 人员 rényuán de 尊重 zūnzhòng

    - Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa