Đọc nhanh: 染料木提取物 (nhiễm liệu mộc đề thủ vật). Ý nghĩa là: Chất nhuộm gỗ; màu nhuộm gỗ.
染料木提取物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nhuộm gỗ; màu nhuộm gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染料木提取物
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
提›
料›
木›
染›
物›