Đọc nhanh: 爱称 (ái xưng). Ý nghĩa là: tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi nựng.
爱称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi nựng
表示喜爱、亲昵的称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱称
- 她 爱称 用筱
- Biệt danh cô ấy là Tiểu.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
称›