Đọc nhanh: 灵光 (linh quang). Ý nghĩa là: ánh sáng thần kỳ, vầng sáng; quầng sáng (xung quanh thần tượng), tốt; hiệu nghiệm.
灵光 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng thần kỳ
旧时指神异的光辉
✪ 2. vầng sáng; quầng sáng (xung quanh thần tượng)
指画在神像头部四周的光辉
✪ 3. tốt; hiệu nghiệm
好;效果好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵光
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
灵›