Đọc nhanh: 钝化 (độn hoá). Ý nghĩa là: sự ô-xy hoá, khử hoạt tính.
钝化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự ô-xy hoá
金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程
✪ 2. khử hoạt tính
催化剂、血清等活性的破坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝化
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
钝›