心胸 xīnxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【tâm hung】

Đọc nhanh: 心胸 (tâm hung). Ý nghĩa là: lòng dạ; bụng dạ, chí khí; hoài bão. Ví dụ : - 心胸开阔。 lòng dạ rộng rãi. - 心胸狭窄。 lòng dạ hẹp hòi. - 他有心胸有气魄。 anh ấy có hoài bão, có khí phách.

Ý Nghĩa của "心胸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

心胸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng dạ; bụng dạ

气量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心胸开阔 xīnxiōngkāikuò

    - lòng dạ rộng rãi

  • volume volume

    - 心胸狭窄 xīnxiōngxiázhǎi

    - lòng dạ hẹp hòi

✪ 2. chí khí; hoài bão

志气;抱负

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 心胸 xīnxiōng yǒu 气魄 qìpò

    - anh ấy có hoài bão, có khí phách.

So sánh, Phân biệt 心胸 với từ khác

✪ 1. 胸怀 vs 心胸

Giải thích:

"胸怀" có hai từ loại, là động từ và danh từ, có thể làm vị ngữ, còn "心胸" chỉ là danh từ và không thể dùng làm vị ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心胸

  • volume volume

    - 心胸狭隘 xīnxiōngxiáài

    - lòng dạ hẹp hòi

  • volume volume

    - 胸膛 xiōngtáng 内有 nèiyǒu 心脏 xīnzàng

    - Trong lồng ngực có tim.

  • volume volume

    - 胸痛 xiōngtòng 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 症状 zhèngzhuàng

    - Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.

  • volume volume

    - 心胸开阔 xīnxiōngkāikuò

    - lòng dạ rộng rãi

  • volume volume

    - 鄙俗 bǐsú de 心胸 xīnxiōng 宽大 kuāndà de

    - Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.

  • volume volume

    - yǒu 心胸 xīnxiōng yǒu 气魄 qìpò

    - anh ấy có hoài bão, có khí phách.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 暗吃 ànchī 一惊 yījīng cái 意识 yìshí dào bìng xiàng 表面 biǎomiàn 那样 nàyàng 胸无城府 xiōngwúchéngfǔ

    - tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao