垫胸 diàn xiōng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 垫胸 Ý nghĩa là: nâng ngực (phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện kích thước và hình dáng ngực). Ví dụ : - 她做了垫胸手术效果非常好。 Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.. - 垫胸可以帮助改善胸部形态让人看起来更加自信。 Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

Ý Nghĩa của "垫胸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垫胸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nâng ngực (phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện kích thước và hình dáng ngực)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò le diàn xiōng 手术 shǒushù 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng hǎo

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.

  • volume volume

    - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫胸

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu diàn zài 脑后 nǎohòu

    - Anh ấy lót tay ra sau đầu.

  • volume volume

    - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • volume volume

    - de 怒火 nùhuǒ zài 胸中 xiōngzhōng 燃烧 ránshāo

    - Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.

  • volume volume

    - zài 练习 liànxí zhōng 不慎 bùshèn jiāng 胸大肌 xiōngdàjī 拉伤 lāshāng le

    - Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương

  • volume volume

    - yǒu 宽广 kuānguǎng de 胸怀 xiōnghuái

    - Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.

  • - zuò le diàn xiōng 手术 shǒushù 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng hǎo

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.

  • - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao