胸襟 xiōngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【hung khâm】

Đọc nhanh: 胸襟 (hung khâm). Ý nghĩa là: lòng dạ; tấm lòng. Ví dụ : - 伟大的胸襟。 tấm lòng vĩ đại. - 胸襟开阔。 tấm lòng rộng rãi

Ý Nghĩa của "胸襟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸襟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng dạ; tấm lòng

抱负;气量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng vĩ đại

  • volume volume

    - 胸襟开阔 xiōngjīnkāikuò

    - tấm lòng rộng rãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸襟

  • volume volume

    - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • volume volume

    - 胸襟开阔 xiōngjīnkāikuò

    - tấm lòng rộng rãi

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - yǒu 心胸 xīnxiōng yǒu 气魄 qìpò

    - anh ấy có hoài bão, có khí phách.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • volume volume

    - 恢廓 huīkuò de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng rộng mở

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng vĩ đại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao