Đọc nhanh: 胸襟 (hung khâm). Ý nghĩa là: lòng dạ; tấm lòng. Ví dụ : - 伟大的胸襟。 tấm lòng vĩ đại. - 胸襟开阔。 tấm lòng rộng rãi
胸襟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng dạ; tấm lòng
抱负;气量
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸襟
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
襟›
độ lượng; khoan dungsức ăn; lượng cơm ăn
Tấm Lòng
độ lượng; khoan dung; mức độ tài đức; khí lượngsức dung nạp những ý kiến bất đồngsức nhẫn nhục; sức chịu đựng
bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng
độ lượng; khoan dung; tha thứbụng dạ
Lòng Dạ, Bụng Dạ
bộ ngực
lòng dạ; bụng dạ (đối xử với người, sự vật); đối nhân xử thế; sự khôn ngoan; sự thông minh; linh lợi; sắc sảothành phủ