心绪 xīnxù
volume volume

Từ hán việt: 【tâm tự】

Đọc nhanh: 心绪 (tâm tự). Ý nghĩa là: nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng; tơ lòng. Ví dụ : - 心绪不宁。 lòng không thanh thản.. - 心绪乱如麻。 lòng rối như tơ vò.

Ý Nghĩa của "心绪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng; tơ lòng

心情 (多就安定或紊乱说)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心绪不宁 xīnxùbùníng

    - lòng không thanh thản.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù luàn 如麻 rúmá

    - lòng rối như tơ vò.

So sánh, Phân biệt 心绪 với từ khác

✪ 1. 心情 vs 心绪

Giải thích:

"心情" là một từ trung tính, được sử dụng trong cả văn viết và văn nói; "心绪" chỉ tâm trạng xấu và thường được sử dụng trong văn viết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心绪

  • volume volume

    - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • volume volume

    - 心绪不宁 xīnxùbùníng

    - lòng không thanh thản.

  • volume volume

    - de 愧疚 kuìjiù 情绪 qíngxù ràng rén 心疼 xīnténg

    - Cảm giác tội lỗi của cô thật đau lòng.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù 缭乱 liáoluàn

    - tâm tư rối bời.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù luàn 如麻 rúmá

    - lòng rối như tơ vò.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 分析 fēnxī 情绪 qíngxù

    - Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.

  • volume volume

    - 情绪低落 qíngxùdīluò shí 换个 huàngè 角度 jiǎodù xiǎng 可能 kěnéng huì 开心 kāixīn 一点儿 yīdiǎner

    - Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men 这样 zhèyàng 关心 guānxīn hái 闹情绪 nàoqíngxù 象话 xiànghuà ma

    - các đồng chí quan tâm đến anh như vậy, anh còn giận dỗi coi có được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao