Đọc nhanh: 方寸 (phương thốn). Ý nghĩa là: một tấc vuông, tấc lòng; tấm lòng; lòng người, ruột gan rối bời. Ví dụ : - 方寸已乱 lòng người rối loạn
方寸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một tấc vuông
一寸见方; 平方寸
✪ 2. tấc lòng; tấm lòng; lòng người
指人的内心;心绪
- 方寸已乱
- lòng người rối loạn
✪ 3. ruột gan rối bời
指心谓心情不好, 思绪很乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方寸
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 方寸已乱
- lòng người rối loạn
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
方›